Có 2 kết quả:

不听命 bù tīng mìng ㄅㄨˋ ㄊㄧㄥ ㄇㄧㄥˋ不聽命 bù tīng mìng ㄅㄨˋ ㄊㄧㄥ ㄇㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to disobey

Từ điển Trung-Anh

to disobey